--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá gáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá gáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá gáy
+
như cá chép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá gáy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá gáy"
:
cá gáy
cạo giấy
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
cá gáy
:
như cá chép
+
bảo hoàng
:
Royalistbảo hoàng hơn vuamore royalist than the king
+
expert
:
(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyệnto be expert at (in) something thành thạo (tinh thông) về cái gì
+
rác rưởi
:
Litter, garbage, refuse
+
rộng rãi
:
Spacious, commodiousNhà cửa rộng rãiA commodious house, a spacious house